addict artinya | nghin trong Ting Anh dch Ting Vit
(4.8/5.0)
1.2K+ Terjual
Rp 8156
Rp 53918(50% OFF)
Jumlah:
Stok: 639
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh · addict. noun. Tôi chưa phải chịu đựng sự lạm dụng hoặc bị bệnh mãn tính hay nghiện ngập. · addicted. adjective. Hàng triệu người sa